Phiên âm : zhōng yè.
Hán Việt : trung hiệp.
Thuần Việt : trung kỳ; thời kỳ giữa; khoảng giữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung kỳ; thời kỳ giữa; khoảng giữa中期唐代中叶tángdài zhōngyè清朝中叶giữa triều Thanh20 shìjì zhōngyè