Phiên âm : liǎng qī zhí wù.
Hán Việt : lưỡng tê thực vật.
Thuần Việt : thực vật lưỡng thê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật lưỡng thê既能在陆地上生长又可以在水中生长的高等植物, 如水蓼、蕹菜、池杉等