VN520


              

丢盔卸甲

Phiên âm : diū kuī xiè jiǎ.

Hán Việt : đâu khôi tá giáp.

Thuần Việt : bị đánh tơi bời; không còn manh giáp; tả tơi rơi r.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị đánh tơi bời; không còn manh giáp; tả tơi rơi rụng
形容吃了败仗逃跑时的狠狈样子


Xem tất cả...