Phiên âm : diū kuī xiè jiǎ.
Hán Việt : đâu khôi tá giáp.
Thuần Việt : bị đánh tơi bời; không còn manh giáp; tả tơi rơi r.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị đánh tơi bời; không còn manh giáp; tả tơi rơi rụng形容吃了败仗逃跑时的狠狈样子