VN520


              

世恩錄

Phiên âm : shì ēn lù.

Hán Việt : thế ân lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譜書的別名。參見「譜書」條。


Xem tất cả...