VN520


              

世代交替

Phiên âm : shì dài jiāo tì.

Hán Việt : thế đại giao thế.

Thuần Việt : gen kép; sự giao thế thế hệ; tính khác phát sinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gen kép; sự giao thế thế hệ; tính khác phát sinh (hiện tượng thay thế sinh sản hữu tính, vô tính)
某些植物和无脊椎动物有性生殖和无性生殖交替进行的现象动物中如水螅,植物中如羊齿都有这种现象 (Anh: digenesis; heterogenesis; metagenesis)


Xem tất cả...