Phiên âm : shì chuán.
Hán Việt : thế truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世代相傳。《後漢書.卷三七.桓榮傳》:「郁中子焉, 能世傳其家學。」