VN520


              

世外桃源

Phiên âm : shì wài táo yuán.

Hán Việt : thế ngoại đào nguyên.

Thuần Việt : chốn yên vui; chốn Đào Nguyên; bồng lai tiên cảnh;.

Đồng nghĩa : 人間仙境, 洞天福地, 蓬萊仙境, 烏托邦, .

Trái nghĩa : 人間地獄, .

chốn yên vui; chốn Đào Nguyên; bồng lai tiên cảnh; thế giới thần tiên
晋陶潜在《桃花源记》中描述了一个与世隔绝的不遭战祸的安乐而美好的地方后借指不受外界影响的地方或幻想中的美好世界


Xem tất cả...