Phiên âm : shì sì huàn zú.
Hán Việt : thế tự hoạn tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歷代的世系和為官的家族。唐.皇甫枚《王知古》:「食畢, 保母復問知古世嗣宦族及內外姻黨, 知古具言之。」