VN520


              

世代

Phiên âm : shì dài.

Hán Việt : thế đại.

Thuần Việt : thời đại; đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời đại; đời
(很多)年代
mấy đời
好几辈子
shìdàixiāngchuán.
世代务农.
mấy đời làm nghề nông.


Xem tất cả...