Phiên âm : shì dài.
Hán Việt : thế đại.
Thuần Việt : thời đại; đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời đại; đời(很多)年代mấy đời好几辈子shìdàixiāngchuán.世代务农.mấy đời làm nghề nông.