Phiên âm : shì rén.
Hán Việt : thế nhân.
Thuần Việt : người đời; thế nhân; người phàm tục; người trần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đời; thế nhân; người phàm tục; người trần世界上的人;一般的人