Phiên âm : shì shì nán liào.
Hán Việt : thế sự nan liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世間的情況多變, 難以預料。例唉!世事難料, 禍福無常, 兒時的玩伴竟因一場車禍而結束年輕的生命。世間的情況多變, 難以預料。如:「世事難料, 禍福無常。」