Phiên âm : shì luàn shì zhōng chén.
Hán Việt : thế loạn thức trung thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時局混亂的時候, 方能辨出忠貞的臣子。《新唐書.卷一四○.崔圓傳》:「帝次河池, 圓疏具陳『蜀土腴穀羨, 儲供易辦。』帝省書泣下曰:『世亂識忠臣。』」