Phiên âm : zhuān chǎng.
Hán Việt : chuyên tràng.
Thuần Việt : buổi biểu diễn dành riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buổi biểu diễn dành riêng (kịch hoặc phim)剧场、影院等专为某一部分人演出的一场学生专场xuéshēng zhuānchángbuổi diễn chuyên đề相声专场buổi chuyên diễn tấu nói.qūy