VN520


              

专区

Phiên âm : zhuān qū.

Hán Việt : chuyên khu.

Thuần Việt : chuyên khu; địa khu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên khu; địa khu (đơn vị hành chính bao gồm nhiều huyện thị được đặt ra ở tỉnh hay khu tự trị của Trung Quốc.)
中国省、自治区曾经根据需要设立的行政区域,包括若干县、市1975年后改称地区


Xem tất cả...