Phiên âm : zhuān yè.
Hán Việt : chuyên nghiệp.
Thuần Việt : môn; bộ môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn; bộ môn高等学校的一个系里或中等专业学校里,根据科学分工或生产部门的分工把学业分成的门类中文系汉语专业zhōngwénxì hànyǔ zhuānyèchuyên nghiệp专业化