VN520


              

上中农

Phiên âm : shàng zhōng nóng.

Hán Việt : thượng trung nông.

Thuần Việt : trung nông khá giả; trung nông cấp trên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trung nông khá giả; trung nông cấp trên
经济地位比较富裕,占有较多生产资料,有轻微剥削的中农也叫富裕中农


Xem tất cả...