VN520


              

三瓣嘴

Phiên âm : sān bàn zuǐ.

Hán Việt : tam biện chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兔脣者, 因上脣裂開成兩瓣, 故稱為「三瓣脣」。


Xem tất cả...