Phiên âm : sān bàn zuǐ.
Hán Việt : tam biện chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兔脣者, 因上脣裂開成兩瓣, 故稱為「三瓣脣」。