VN520


              

三言兩句

Phiên âm : sān yán liǎng jù.

Hán Việt : tam ngôn lưỡng cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容話很少, 言語簡短。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第八出》:「半月前有媒婆來曾說親, 不擬三言兩句便說成。」元.關漢卿《救風塵》第二折:「我到那裡, 三言兩句, 肯寫休書, 萬事俱休。」也作「三言兩語」。
義參「三言兩語」。見「三言兩語」條。


Xem tất cả...