VN520


              

三世

Phiên âm : sān shì.

Hán Việt : tam thế.

Thuần Việt : tam thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tam thế (quá khứ hiện tại và tương lai)
佛教谓过去﹑现在﹑未来


Xem tất cả...