VN520


              

三藐三佛陀

Phiên âm : sān miǎo sān fó tuó.

Hán Việt : tam miểu tam phật đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。為梵語samyaksaṃbuddha的音譯。意譯為正等正覺者。佛教謂得究竟覺悟的人, 即佛陀。《妙法蓮華經》卷二:「告諸比丘:『是堅滿菩薩次當作佛, 號曰:「華足安行多陀阿伽度阿羅訶三藐三佛陀。」』。」也作「三耶三佛」。


Xem tất cả...