Phiên âm : sān qīn.
Hán Việt : tam thân.
Thuần Việt : tam thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tam thân (vợ chồng, cha con, anh em, hoặc họ cha, họ mẹ và họ vợ)夫妇、父子、兄弟,亦可指父族、母族、妻族