Phiên âm : wàngǔ méi sù.
Hán Việt : vạn cổ môi tố.
Thuần Việt : van-cô-mi-xin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
van-cô-mi-xin (Anh: vancomycin) (thuốc kháng sinh)抗菌素的一种,常用的是万古霉素的盐酸盐,棕色粉末,用来治疗对其他抗菌素有抗药性的葡萄球菌的感染