Phiên âm : wàn quán.
Hán Việt : vạn toàn.
Thuần Việt : vạn toàn; chu đáo; vẹn toàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạn toàn; chu đáo; vẹn toàn非常周到,没有任何漏洞;非常安全万全之策.wànquánzhīcè.计出万全.tính kế vẹn toàn.