VN520


              

万丈

Phiên âm : wàn zhàng.

Hán Việt : vạn trượng.

Thuần Việt : muôn trượng; cao ngất; rất sâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu)
形容很高或很深
万丈深渊.
wànzhàngshēnyuān.
万丈高楼.
lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.


Xem tất cả...