Phiên âm : wàn zhàng.
Hán Việt : vạn trượng.
Thuần Việt : muôn trượng; cao ngất; rất sâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu)形容很高或很深万丈深渊.wànzhàngshēnyuān.万丈高楼.lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.