Phiên âm : qī héng bā zōng.
Hán Việt : thất hoành bát túng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜亂沒有次序的樣子。《前漢書平話下》:「將呂家三千口家屬, 殺的似臥羊血, 目綻口開, 七橫八縱, 如排算子。」