VN520


              

七橫八縱

Phiên âm : qī héng bā zōng.

Hán Việt : thất hoành bát túng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雜亂沒有次序的樣子。《前漢書平話下》:「將呂家三千口家屬, 殺的似臥羊血, 目綻口開, 七橫八縱, 如排算子。」


Xem tất cả...