VN520


              

丁單

Phiên âm : dīng dān.

Hán Việt : đinh đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

單單、僅僅、只是。元.戴善夫《風光好》第一折:「常教他一縷兒頑涎溼不乾, 丁單將科派攤, 剛剛的對付難上難。」


Xem tất cả...