Phiên âm : dīng dān.
Hán Việt : đinh đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
單單、僅僅、只是。元.戴善夫《風光好》第一折:「常教他一縷兒頑涎溼不乾, 丁單將科派攤, 剛剛的對付難上難。」