Phiên âm : dīng dǎo.
Hán Việt : đinh đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顛倒。《樂府詩集.卷四六.清商曲辭三.無名氏.讀曲歌八九首之四八》:「鹿轉方相頭, 丁倒欺人目。」也作「釘倒」。