VN520


              

丁倒

Phiên âm : dīng dǎo.

Hán Việt : đinh đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顛倒。《樂府詩集.卷四六.清商曲辭三.無名氏.讀曲歌八九首之四八》:「鹿轉方相頭, 丁倒欺人目。」也作「釘倒」。


Xem tất cả...