VN520


              

丁丑

Phiên âm : dīng chǒu.

Hán Việt : đinh sửu.

Thuần Việt : Đinh Sửu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đinh Sửu
六十甲子的第十四位


Xem tất cả...