Phiên âm : yī zhǎn chá shí.
Hán Việt : nhất trản trà thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喝一杯茶的時間。比喻時間不久。《水滸傳》第一回:「大蟲去了一盞茶時, 方纔扒起來。」