VN520


              

一盞茶時

Phiên âm : yī zhǎn chá shí.

Hán Việt : nhất trản trà thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝一杯茶的時間。比喻時間不久。《水滸傳》第一回:「大蟲去了一盞茶時, 方纔扒起來。」


Xem tất cả...