Phiên âm : yī ge jìn r.
Hán Việt : nhất cá kính nhân.
Thuần Việt : liên tiếp; không ngừng.
liên tiếp; không ngừng
表示不停地连续下去
雨一个劲儿地下.
yǔ yī ge jìn er dìxià.
mưa mãi không ngớt; mưa hoài
他一个劲儿地直往前跑.
tā yī ge jìn er de zhí wǎng qián pǎo.
anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.