Phiên âm : bí wà zi.
Hán Việt : tị oa tử.
Thuần Việt : hõm mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hõm mũi. 鼻翼旁邊凹下去的部分. 也叫鼻洼.