Phiên âm : huáng yùn.
Hán Việt : hoàng vựng.
Thuần Việt : nhá nhem; tối mờ mờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhá nhem; tối mờ mờ昏黄不明亮晕,太阳或月亮周围的光圈,也指光亮周围的影子