Phiên âm : huáng méi yǔ.
Hán Việt : hoàng mai vũ.
Thuần Việt : mưa vào mùa hoàng mai; mưa dầm; mưa rả rích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưa vào mùa hoàng mai; mưa dầm; mưa rả rích黄梅季下的雨也叫梅雨,霉雨