Phiên âm : dī chén.
Hán Việt : đê trầm.
Thuần Việt : âm u; tối sầm.
Đồng nghĩa : 低落, 消沉, .
Trái nghĩa : 高亢, 高昂, 激昂, 嘹亮, 清脆, 慷慨, 昂揚, .
âm u; tối sầm天色阴暗,云层厚而低thấp; trầm (âm thanh)(声音)低(情绪)低落