VN520


              

驚疑不定

Phiên âm : jīng yí bù dìng.

Hán Việt : kinh nghi bất định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內心驚恐懷疑不能平靜。如:「正當大家驚疑不定的時候, 公司負責人出面澄清謠言, 安撫人心。」《三國演義》第九八回:「吾早有細作在城內放火, 發喊相助, 令魏兵驚疑不定。」


Xem tất cả...