Phiên âm : jīng tàn.
Hán Việt : kinh thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚奇讚嘆。《晉書.卷三三.王祥傳》:「鄉里驚歎, 以為孝感所致焉。」也作「驚嘆」。