VN520


              

驚蛇打草

Phiên âm : jīng shé dǎ cǎo.

Hán Việt : kinh xà đả thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「打草驚蛇」。見「打草驚蛇」條。


Xem tất cả...