VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
駐紮
Phiên âm :
Zhù zā.
Hán Việt :
trú trát.
Thuần Việt :
Đóng quân.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
駐足 (zhù zú) : trú túc
駐紮 (Zhù zā) : Đóng quân
駐扎 (zhù zhā) : đóng quân; đồn trú
駐防 (zhù fáng) : đóng giữ; đóng
駐唱 (zhù chàng) : trú xướng
駐節 (zhù jié) : đi công cán; công cán sự vụ
駐衛警察 (zhù wèi jǐng chá) : trú vệ cảnh sát
駐剿 (zhù jiǎo) : chiếm đóng và tiễu trừ
駐蹕 (zhù bì) : dừng chân; nghỉ chân
駐屯 (zhù tún) : đóng quân; đồn trú
駐形 (zhù xíng) : trú hình
駐地 (zhù dì) : nơi đóng quân; nơi trú quân
駐云 (zhù yún) : mây tụ
駐守 (zhù shǒu) : trú thủ
駐軍 (zhù jūn) : trú quân
駐波 (zhù bō) : trú ba
Xem tất cả...