Phiên âm : xiǎn xiàng yè.
Hán Việt : hiển tượng dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照相時使感光底片上陰像顯出的還原藥液。也稱為「顯影藥」。