VN520


              

顛連困苦

Phiên âm : diān lián kùn kǔ.

Hán Việt : điên liên khốn khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顛沛流離, 生活困苦。如:「在抗日戰爭時, 老百姓四處逃難, 顛連困苦。」《野叟曝言》第四○回:「到半夜醒轉, 想起素臣隻身遠竄, 舉目無親, 野店荒郊, 風霜雨雪, 一種顛連困苦之狀, 重復悲傷起來。」


Xem tất cả...