VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
魁偉
Phiên âm :
kuí wěi.
Hán Việt :
khôi vĩ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
身材魁偉.
魁偉 (kuí wěi) : khôi vĩ
魁首 (kuí shǒu) : khôi thủ
魁梧奇偉 (kuí wù qí wěi) : khôi ngô kì vĩ
魁梧 (kuí wú) : khôi ngô
魁柄 (kuí bǐng) : khôi bính
魁星 (kuí xīng) : sao Khôi
魁元 (kuiì yuán) : khôi nguyên
魁伟 (kuí wěi) : khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường tráng
魁岸 (kuíàn) : khôi ngạn