Phiên âm : xuě xiàn.
Hán Việt : tuyết tản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下雪時, 還沒凝成雪花的雪粒子。《金瓶梅》第三八回:「空中半雨半雪下來, ……替他拂去身上雪霰。」也稱為「雪子」。