VN520


              

雪霰

Phiên âm : xuě xiàn.

Hán Việt : tuyết tản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下雪時, 還沒凝成雪花的雪粒子。《金瓶梅》第三八回:「空中半雨半雪下來, ……替他拂去身上雪霰。」也稱為「雪子」。


Xem tất cả...