VN520


              

雪花銀

Phiên âm : xuě huā yín.

Hán Việt : tuyết hoa ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成色十足的白銀。元.王曄《桃花女》第二折:「雪花銀子有三十個, 不比別人家寒酸。」元.無名氏《來生債》第一折:「我為甚麼相憐憫, 與你這一錠家那雪花銀。」也稱為「花銀」。


Xem tất cả...