Phiên âm : xuě lián.
Hán Việt : tuyết liên.
Thuần Việt : tuyết liên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyết liên (vị thuốc Đông y)草本植物,叶子长椭圆形,花深红色,花瓣薄而狭长生长在新疆青海西藏云南等地高山中花可以入药,有滋补调经等作用