Phiên âm : xuě lián zhǐ.
Hán Việt : tuyết liên chỉ.
Thuần Việt : giấy tuyết liên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy tuyết liên (một loại giấy, một mặt nhẵn, thường dùng để viết thơ, viết công văn, in áp-phích, truyền đơn)纸的一种,一面光滑,多用来做信笺、写公文、印招贴传单等