Phiên âm : xuě lǐ hòng.
Hán Việt : tuyết lí hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。十字花科, 一年生草本植物。芥菜的一種, 葉長圓, 緣呈鋸齒狀, 花黃, 味略辛辣, 雪天此菜獨青, 多醃製以供食用。也稱為「雪裡紅」、「春不老」。