Phiên âm : jiàn wàng.
Hán Việt : kiện vong.
Thuần Việt : dễ quên; hay quên; dễ quên; chóng quên.
Đồng nghĩa : 忘記, .
Trái nghĩa : 難忘, 強記, .
dễ quên; hay quên; dễ quên; chóng quên容易忘事