Phiên âm : jī máo dàng lìng jiàn.
Hán Việt : kê mao đương lệnh tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
令箭, 古時軍中主將用來發布命令的箭。雞毛當令箭比喻以假作真, 玩弄權術。如:「經理不過是要他幫忙管理員工勤惰, 他卻把雞毛當令箭, 竟然使喚我們替他做事。」