Phiên âm : jī xīn chéng yì.
Hán Việt : kê tân thành dịch .
Thuần Việt : bệnh gà toi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh gà toi. 雞瘟的一種, 是由濾過性病毒引起的急性傳染病, 癥狀是雞冠變成紫紅色或紫黑色, 口鼻流黏水, 排黃綠色的稀糞, 腿麻痹不能起立, 多數死亡.