Phiên âm : jī máo dǎ zhǒu.
Hán Việt : kê mao đả trửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以雞毛綁成的撢子, 用以清除灰塵。也稱為「雞毛撢子」、「雞毛帚」。